Có 2 kết quả:
拔營 bá yíng ㄅㄚˊ ㄧㄥˊ • 拔营 bá yíng ㄅㄚˊ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhổ trại, dỡ trại, dỡ lều
Từ điển Trung-Anh
to strike camp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhổ trại, dỡ trại, dỡ lều
Từ điển Trung-Anh
to strike camp
Bình luận 0